Standard:
GB/T9112-2000 GB/T9116 1-2000 GB/T9116 2-2000 GB/T9116 3-2000 GB/T9116 4-2000 GB/T9124-2000
SH/T3406-1996
GD2000 GD87-1101
HG/T20592-2009 HG/T20614-2009
HG/T20615-2009 HG/T20623-2009 HG/T20635-2009
ASME B16.5-2009
EN1092-1-2007 EN1759-1-2004
BS 1560-3 1-1989 BS 4504-3 1-1989
AFNOR NF E29-200-1-2007
ISO 7005-1-1992
AS2219-2000
JIS B2220-2004
Ảnh các loại van công nghiệp như Van cổng (van cửa, gate valve), Van bi (ball valve), Van bướm (butterfly valve), Van chặn (van cầu, van hơi, globe valve), Van một chiều (check valve), Van đầu ống (van khóa, stop cock, plug valve), Van pittong (plunger valve), Van màng (diaphragm valve), Van điện từ (electromagnetic valve, magnetic valve, solenoid valve), Van tiết lưu (throttle valve, throttling valve), Cốc ngưng hơi nước (trap valve), Van giảm áp (compression release valve, pressure reducing valve, pressure reduction valve, pressure release valve), Van an toàn (safety valve), Van điều tiết (regulating valve), Van xả liệu (van xả đáy, discharge valve), Van nhựa (plastic valve), Van gốm sứ (ceramic valve), Van lấy mẫu (sampling valve), Van xả đáy, van dao (van xẻng, knife gate valve), Van chuyển hướng (cut-off valve, reversal valve), Van lọc (y lọc, filter, filter valve, Rọ bơm (van đáy, bottom valve)… sẽ liên tục được cập nhật tại đây!
|